Thực đơn
Âm_mũi_ngạc_mềm Xuất hiệnNgôn ngữ | Từ | IPA | Nghĩa | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|
Albania | ngaqë | [ŋɡacə] | 'vì' | ||
Aleut[1] | chaang | [tʃɑːŋ] | 'năm' [số đếm] | ||
Armenia | Đông[2] | [ընկեր] lỗi: {{lang}}: mã ngôn ngữ không rõ: arm (trợ giúp) | [əŋˈkɛɾ] | 'bạn' | Tha âm của /n/ |
Assam | ৰং | [rɔŋ] | 'màu' | ||
Asturias | pación | [pa.ˈθjoŋ] | 'đồng cỏ' | ||
Bambara | ŋonI | [ŋoni] | 'guitar' | ||
Basque | hanka | [haŋka] | 'cẳng chân' | ||
Bengal | রঙ | [rɔŋ] | 'màu' | ||
Bulgaria[3] | тънко | [ˈtɤŋko] | 'ốm'/'mỏng' | ||
Catalunya[4] | sang | [ˈsaŋ(k)] | 'máu' | Xem âm vị học tiếng Catalunya | |
Trung Quốc | Quảng Đông | 昂 | [ŋɔːŋ˩] | 'ngang ngạnh' | Xem âm vị học tiếng Quảng Đông |
Mân Đông | 疑 | [ŋi] | 'nghi [ngờ]' | ||
Cám | 牙 | [ŋa] | 'răng' | ||
Khách Gia | 我 | [ŋai] | 'tôi' | ||
Quan Thoại | 北京 | [peɪ˨˩tɕiŋ˥] | 'Bắc Kinh' | Xem âm vị học tiếng Quan Thoại | |
Mân Bắc | 外 | [ŋui] | 'bên ngoài' | ||
Mân Phủ Tiên | 黃 | [ŋ̍] | 'vàng' | Chỉ trong đối thoại thông thường. | |
Mân Nam | 吳 | [ŋɔ] | '[nhà] Ngô' | ||
Ngô | 五 | [ŋ˩˧] | 'năm' [số đếm] | ||
Tương | 熬 | [ŋau] | 'nấu ăn' | ||
Một phương ngữ tiếng Tấn | 我 | [ŋie] | 'tôi' | ||
Chukchi | ӈыроӄ | [ŋəɹoq] | 'ba' [số đếm] | ||
Séc | tank | [taŋk] | 'xe tăng' | Xem âm vị học tiếng Séc | |
Dinka | ŋa | [ŋa] | 'ai' | ||
Đan Mạch | sang' | [sɑŋˀ] | 'bài hát' | Xem âm vị học tiếng Đan Mạch | |
Hà Lan[5] | angst | [ɑŋst] | 'sợ hãi' | Xem âm vị học tiếng Hà Lan | |
Anh | sing | [sɪŋ] | 'hát' | Xem âm vị học tiếng Anh | |
Faroe | ong | [ɔŋk] | 'trảng cỏ' | ||
Fiji | [gone] lỗi: {{lang}}: không hỗ trợ hệ chữ viết: latn cho mã ngôn ngữ: fj (trợ giúp) | [ˈŋone] | 'đứa trẻ' | ||
Filipino | [undefined] lỗi: {{lang}}: không có văn bản (trợ giúp) | [ŋaˈjon] | 'bây giờ' | ||
Phần Lan | kangas | [ˈkɑŋːɑs] | 'quần áo' | Xem âm vị học tiếng Phần Lan | |
Pháp[6] | camping | [kampiŋ] | 'cắm trại' | Chỉ xuất hiện trong từ mượn từ tiếng Anh và tiếng Trung Quốc. Xem âm vị học tiếng Pháp | |
Galicia | [unha] lỗi: {{lang}}: không hỗ trợ hệ chữ viết: latn cho mã ngôn ngữ: gl (trợ giúp) | [ˈuŋa] | 'một' (f.) | ||
Đức | lang | [laŋ] | 'dài' | Xem âm vị học tiếng Đức chuẩn | |
Hy Lạp | αποτυγχάνω/apotynchánō | [apo̞tiŋˈxano̞] | 'tôi thất bại' | Xem âm vị học tiếng Hy Lạp hiện đại | |
Hebrew | chuẩn | אנגלית | [aŋɡˈlit] | 'tiếng Anh' | Tha âm của /n/ trước âm tắc ngạc mềm. Xem âm vị học tiếng Hebrew hiện đại |
Sephardi | עין | [ŋaˈjin] | 'Ayin' | ||
Hiligaynon | buang' | [bu'äŋ] | 'điên'/'khùng'/'thần kinh không ổn định' | ||
Hindustan | [रंग] lỗi: {{lang}}: không hỗ trợ hệ chữ viết: deva cho mã ngôn ngữ: hi (trợ giúp) / رنگ | [rəŋɡ] | 'màu' | Xem âm vị học tiếng Hindi-Urdu | |
Hungary | ing | [iŋɡ] | 'áo' | Tha âm của /n/. Xem âm vị học tiếng Hungary | |
Iceland | göng | [ˈkœy̯ŋk] | 'đường hầm' | Xem âm vị học tiếng Iceland | |
Indonesia | [bangun] lỗi: {{lang}}: không hỗ trợ hệ chữ viết: latn cho mã ngôn ngữ: id (trợ giúp) | [bäŋʊn] | 'thức dậy' | ||
Inuktitut | ᐴᙳᐆᖅ/puunnguuq | [puːŋŋuːq] | 'chó' | ||
Inuvialuktun | qamnguiyuaq | [qamŋuijuaq] | 'ngáy' | ||
Ireland | a nglór | [ˌə̃ ˈŋl̪ˠoːɾˠ] | 'giọng của họ' | Xem âm vị học tiếng Ireland | |
Ý[7] | anche | [ˈaŋke] | 'cũng' | Xem âm vị học tiếng Ý | |
Itelmen | қниң | [qniŋ] | 'một' | ||
Nhật | 南極/nankyoku | [naŋkʲokɯ] | 'Nam Cực' | Xem âm vị học tiếng Nhật | |
Kagayanen[8] | manang | [manaŋ] | 'chị gái' | ||
Kazakh | [мың'] lỗi: {{lang}}: không hỗ trợ hệ chữ viết: cyrl cho mã ngôn ngữ: kk (trợ giúp) | [məŋ] | 'nghìn' | ||
Kyrgyz | миң' | [miŋ] | 'nghìn' | ||
Ket | аяң' | [ajaŋ] | 'chỉ trích' | ||
Triều Tiên | 방/bang | [paŋ] | 'phòng' | Xem âm vị học tiếng Triều Tiên | |
Luxembourg[9] | kengmã ngôn ngữ: ltz được nâng cấp thành mã: lb | [kʰæŋ] | 'không ai' | Xem âm vị học tiếng Luxembourg | |
Macedonia | aнглиски | [ˈaŋɡliski] | 'tiếng Anh' | Đôi khi xuất hiện như một tha âm của /n/ trước /k/ và /ɡ/. Xem âm vị học tiếng Macedonia | |
Luganda | ŋaaŋa | [ŋɑːŋɑ] | 'chim mỏ sừng' | ||
Mã Lai | [bangun] lỗi: {{lang}}: không hỗ trợ hệ chữ viết: latn cho mã ngôn ngữ: ms (trợ giúp) | [bäŋon] | 'thức dậy' | ||
Malayalam[1] | മാങ്ങ | [maːŋŋɐ] | 'xoài' | ||
Māori[10] | [ngā] lỗi: {{lang}}: mã ngôn ngữ không rõ: mao (trợ giúp) | [ŋaː] | mạo từ xác định | ||
Marathi | संगणक | [səŋɡəɳək] | 'máy tính' | Xem âm vị học tiếng Marathi | |
Mari | еҥ | [jeŋ] | 'người' | ||
Nganasan | ӈаӈ | [ŋaŋ] | 'miệng' | ||
Nivkh | ңамг | [ŋamɡ] | 'bảy' | ||
Bắc Frisia | Mooring | kåchelng | [ˈkɔxəlŋ] | 'cái lò' | |
Na Uy | gang | [ɡɑŋ] | 'hành lang' | Xem âm vị học tiếng Na Uy | |
Punjab | ਵੰਙ | [vəŋ] | 'vòng đeo' | ||
Ba Tư | رنگ' | [ræːŋɡ] | 'màu' | Xem âm vị học tiếng Ba Tư | |
Pipil | nemanha | [nemaŋa] | 'sau đó' | ||
Ba Lan[11] | bank | [bäŋk] | 'ngân hàng' | Tha âm của /n/ trước /k, ɡ, x/; trước /kʲ, ɡʲ/.[12][13] Xem âm vị học tiếng Ba Lan | |
Bồ Đào Nha | Brasil | manga | [ˈmɐ̃ŋɡɐ] | 'xoài' | Tha âm của /n/ trước /ɡ/ của /k/. |
Occitan | Provençal | vinmã ngôn ngữ: oci được nâng cấp thành mã: oc | [viŋ] | 'rượu vang' | |
Rapanui | hanga | [haŋa] | 'vịnh' | Đôi khi viết là ⟨g⟩ | |
România | Țara Moților Transylvania[14] | câine | [kɨŋi][stress?] | 'chó' | Tương ứng với [n] trong tiếng România chuẩn. Xem âm vị học tiếng Romania |
Serbia-Croatia[15] | станка / stanka | [stâːŋka] | 'dừng' | Tha âm của /n/ trước /k, ɡ/.[15] | |
Seri | comcáac | [koŋˈkaak] | 'người Seri' | ||
Shona | nanga | [ŋaŋɡa] | 'thầy lang chuyên yểm bùa' | ||
Slovene | [tank] lỗi: {{lang}}: không hỗ trợ hệ chữ viết: latn cho mã ngôn ngữ: sl (trợ giúp) | [taŋk] | 'xe tăng' | ||
Tây Ban Nha[16] | domingo | [d̪o̞ˈmĩŋɡo̞] | 'Chủ nhật' | Tha âm của /n/. Xem âm vị học tiếng Tây Ban Nha | |
Swahili | [ng'ombe] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu hỏng (trợ giúp) | [ŋɔmbɛ] | 'bò' | ||
Thụy Điển | ingenting | [ɪŋɛnˈtʰɪŋ] | 'không có gì' | ||
Tamil | இங்கே | [iŋeː] | 'ở đây' | ||
Thái | 'งาน | [ŋaːn] | 'làm việc' | ||
Tuamotu | 'rangi/ragi' | [ŋaːn] | 'bầu trời' | ||
Nenets lãnh nguyên | 'ӈэва | [ŋæewa] | 'đầu' | ||
Thổ Nhĩ Kỳ | Ankara | [ˈaŋkaɾa] | 'Ankara' | Tha âm của /n/ trước /k/ và /ɡ/. Xem âm vị học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |
Turkmen | müň | [myŋ] | 'nghìn' | ||
Uzbek | ming | [miŋ] | 'nghìn' | ||
Venetia | man | [maŋ] | 'bàn tay' | ||
Việt[17] | ngà | [ŋaː˨˩] | 'ngà' | Xem âm vị học tiếng Việt | |
Wales | rhwng | [r̥ʊŋ] | 'giữa' | ||
Tây Frisia | kening | [ˈkeːnɪŋ] | 'vua' | ||
Lô Lô | ꉢ/nga | [ŋa˧] | 'tôi' | ||
Yup'ik | ungungssiq | [uŋuŋssiq] | 'động vật' | ||
Zapotec | Tilquiapan[18] | yan | [jaŋ] | 'cổ' | Tha âm của /n/ |
Thực đơn
Âm_mũi_ngạc_mềm Xuất hiệnLiên quan
Âm mũi ngạc mềm hữu thanh Âm mũi môi-môi hữu thanh Âm mưu 20 tháng 7 Âm mưu thuốc súng Âm mưu Phần Lan Âm mưu Nhà Rye Âm mưu ám sát Sondhi Limthongkul Âm mưu hoàng tộc Âm mưu Bangkok Amomum maximumTài liệu tham khảo
WikiPedia: Âm_mũi_ngạc_mềm http://www.personal.rdg.ac.uk/~llsroach/phon2/b_ph...